DNA là vật chất di truyền chứa thông tin quy định đặc điểm của sinh vật.
DNA có cấu trúc dạng chuỗi xoắn kép như “thang xoắn”.
Đơn vị cấu tạo của DNA là nucleotit, gồm: A (Adenin), T (Timin), G (Guanin), C (Cytosin)
📌 A – T và G – C bắt cặp với nhau theo nguyên tắc bổ sung:
A - T, G - C
📷 Gợi ý hình: cấu trúc chuỗi xoắn kép ADN với các cặp bazơ
Gen là đoạn của phân tử DNA, mang thông tin quy định một tính trạng nhất định (như màu mắt, nhóm máu,...)
Gen được truyền từ bố mẹ sang con thông qua quá trình sinh sản.
📌 Mỗi gen có vị trí xác định trên nhiễm sắc thể.
NST là cấu trúc chứa DNA và protein, tồn tại trong nhân tế bào (ở sinh vật nhân thực).
Ở người có 46 NST (23 cặp), trong đó:
22 cặp NST thường
📷 Gợi ý hình: bộ NST người – phân biệt NST thường và giới tính
1 cặp NST giới tính: XX (nữ), XY (nam)
Gen nằm trên DNA, và DNA được gói gọn trong NST
⟶ Gen là đơn vị chức năng, DNA là vật chất di truyền, NST là nơi lưu trữ và vận chuyển gen
📌 Sơ đồ:
Sơ đồ mối liên hệ từ gene đến tính trạng
+ Mối liên hệ
- DNA làm khuôn mẫu để tổng hợp phân tử mRNA
- mRNA làm khuôn mẫu để tổng hợp chuỗi amino acid – cấu trúc bậc 1 của protein
- Protein tham gia cấu trúc và hoạt động sinh lý của tế bào → biểu hiện thành tính trạng
→ Trình tự các nucleotide trong mạch khuôn của DNA quy định tính trạng của cơ thể được biểu hiện.
Quá trình tái bản diễn ra khi tế bào chuẩn bị phân chia
Quy trình: + DNA tách đôi
+ Mỗi mạch gốc 3'->5' và 5'->3' là mạch khuôn để tạo mạch mới
+ Các Nucleotide tự do từ môi trường gắn với nucleotide của mạch khuôn theo nguyên tắc bổ sung A-T, G-C
+ Sản phẩm tạo thành là 2 DNA giống nhau và giống tế bào mẹ
Phiên mã là quá trình sao chép một đoạn DNA thành RNA nhằm mục đích biểu hiện gen
Khi tiến hành quá trình phiên mã, RNA polymerase gắn vào DNA tiến hành tháo xoắn để lộ ra mạch 3'-5'
Các nucleotide tự do từ môi trường gắn vào mạch 3'-5' theo nguyên tắc bổ sung: A-U, G-C
Sản phẩm là các đoạn RNA
Dịch mã (hay giải mã) là quá trình chuyển từ mã di truyền chứa trong phân tử mARN thành trình tự các axit amin trong chuỗi polipeptide của phân tử prôtêin
Giai đoạn 1: Khởi đầu
Ribosome gắn với mRNA ở vị trí nhận biết đặc hiệu. Vị trí này nằm gần codon mở đầu. tRNA mang bộ ba đối mã với codon AUG và amino acid Met khớp bổ sung với codon mở đầu (AUG) trên mRNA.
Giai đoạn 2 (Kéo dài): tRNA mang bộ ba đối mã với codon thứ 2 và amino acid thứ nhất tương ứng khớp bổ sung với codon thứ 2 trên mRNA. Cứ như vậy, ribosome dịch chuyển trên mRNA theo chiều 5’ → 3’, các tRNA chứa các bộ ba đối mã và amino acid tương ứng với codon trên mRNA tiếp tục tiến vào ribosome, hình thành liên kết peptide giữa các amino acid được mang đến.
+ Giai đoạn 3 (Kết thúc): Khi ribosome chuyển dịch sang bộ ba kết thúc (UAA/ UAG / UGA) thì quá trình dịch mã ngừng lại, ribosome rời khỏi mRNA, giải phóng chuỗi polypeptide.
Gen là đơn vị mang thông tin di truyền
DNA là vật chất cấu tạo nên gen
NST là cấu trúc lưu trữ và vận chuyển gen
Thông tin di truyền được truyền từ thế hệ trước sang thế hệ sau thông qua các quá trình: nhân đôi ADN, tổng hợp RNA, tổng hợp protein
📎 Gợi ý trình bày trên Google Sites:
Mỗi mục (ADN, Gen, NST, cơ chế) là một khối (section) riêng
Dùng bố cục 2 cột:
Cột trái: văn bản
Cột phải: hình minh họa
Chèn sơ đồ mối quan hệ: Gen ↔ ADN ↔ NST ↔ Tính trạng
Cấu trúc ADN dạng xoắn kép
Mô hình gen trên ADN
Hình NST người (cặp 23)
Sơ đồ nhân đôi ADN
Sơ đồ tổng hợp ARN – protein