DỤNG CỤ QUAN SÁT
MÔ HÌNH KÍNH HIỂN VI QUANG HỌC
Kính hiển vi quang học 🔬 là dụng cụ quan trọng giúp quan sát các vật thể siêu nhỏ, đặc biệt là tế bào và vi sinh vật. Đây là loại kính phổ biến trong phòng thí nghiệm sinh học nhờ nguyên lý hoạt động đơn giản và hiệu quả. Cấu tạo chính của kính hiển vi quang học gồm:
Thị kính 👁️: Nằm ở đầu ống kính, nơi người quan sát đặt mắt. Thị kính có tác dụng phóng đại ảnh đã được phóng đại một lần bởi vật kính.
Vật kính 🔍: Là bộ phận gần mẫu vật, gồm nhiều thấu kính có độ phóng đại khác nhau (thường là 4x, 10x, 40x, 100x), giúp tạo ảnh phóng đại ban đầu.
Ống kính 📏: Kết nối giữa thị kính và vật kính, giữ cho hai bộ phận này cố định ở vị trí thích hợp.
Bàn kính 📌: Mặt phẳng đặt tiêu bản cần quan sát, thường có kẹp giữ và vít điều chỉnh để di chuyển tiêu bản chính xác.
Nguồn sáng 💡: Có thể là gương phản chiếu hoặc đèn điện tích hợp, giúp chiếu sáng mẫu vật từ bên dưới.
Tụ quang 🔦: Bộ phận tập trung ánh sáng lên tiêu bản, giúp hình ảnh rõ nét hơn.
Ốc vặn chỉnh nét 🔧: Gồm ốc vặn thô và tinh, giúp điều chỉnh tiêu cự để thu được hình ảnh rõ nét nhất.
Nhờ sử dụng ánh sáng để tạo ảnh, kính hiển vi quang học giúp học sinh, giáo viên và nhà khoa học khám phá thế giới vi mô một cách dễ dàng và sinh động.
MÔ HÌNH KÍNH LÚP CẦM TAY
Kính lúp cầm tay 🔎 là dụng cụ quang học đơn giản, dùng để phóng đại hình ảnh của các vật nhỏ, giúp mắt người quan sát thấy rõ hơn chi tiết. Đây là công cụ quen thuộc trong học tập, nghiên cứu và cả trong đời sống hằng ngày.
Các bộ phận chính của kính lúp cầm tay gồm:
Thấu kính hội tụ 🔘: Là thành phần quan trọng nhất, thường có dạng lồi. Thấu kính này phóng đại ảnh của vật khi đặt gần tiêu điểm, giúp người dùng nhìn rõ các chi tiết nhỏ.
Tay cầm ✋: Gắn liền với khung kính, giúp người sử dụng cầm và điều chỉnh vị trí dễ dàng khi quan sát.
Khung kính 💠: Bảo vệ và giữ cố định thấu kính, thường được làm từ nhựa hoặc kim loại chắc chắn.
Độ phóng đại 🔢: Thường từ 2x đến 10x, tùy vào mục đích sử dụng. Một số kính lúp còn tích hợp đèn LED để hỗ trợ chiếu sáng.
Kính lúp cầm tay rất hữu ích trong việc đọc chữ nhỏ, quan sát mẫu vật trong sinh học, soi côn trùng, kiểm tra trang sức, sửa chữa vi mạch điện tử, hoặc phục vụ các sở thích cá nhân như sưu tầm tem, tiền xu.
Với thiết kế gọn nhẹ, dễ sử dụng và giá thành hợp lý, kính lúp cầm tay là trợ thủ đắc lực cho mọi người khi cần “phóng to thế giới nhỏ” quanh ta.
MÔ HÌNH HỘP TIÊU BẢN
Mô hình hộp tiêu bản 🔬 là dụng cụ trực quan hỗ trợ học sinh quan sát cấu trúc sinh học như tế bào, vi khuẩn, virus...
Cấu tạo gồm:
Hộp nhựa/mica 📦: Trong suốt, bảo vệ tiêu bản.
Tiêu bản mẫu 🧫: Là hình ảnh hoặc vật thật mô phỏng cấu trúc sinh học.
Nhãn chú thích 🏷️: Giúp nhận diện các thành phần dễ dàng.
Ưu điểm:
✔️ Trực quan, dễ hiểu
✔️ Bền, dùng được nhiều lần
✔️ Tăng hứng thú học tập
Là công cụ hiệu quả kết hợp giữa lý thuyết và thực hành trong dạy – học Sinh học.
DỤNG CỤ CHỨA & PHA CHẾ
MÔ HÌNH ỐNG NGHIỆM
Ống nghiệm 🧪 là dụng cụ thí nghiệm cơ bản trong môn Hóa học và Sinh học, dùng để chứa, trộn, đun nóng hoặc quan sát các chất.
Đặc điểm:
Chất liệu: Thủy tinh chịu nhiệt hoặc nhựa trong suốt.
Hình dạng: Hình trụ, đáy tròn, miệng mở – dễ thao tác và quan sát.
Kích thước: Nhiều loại, phổ biến từ 10–20 cm.
Công dụng:
✔️ Chứa mẫu thử nhỏ
✔️ Pha trộn hóa chất
✔️ Đun nóng dung dịch
✔️ Quan sát phản ứng
Ống nghiệm là thiết bị không thể thiếu trong các bài thực hành khoa học ở trường học.
MÔ HÌNH ĐĨA PETRI
Đĩa Petri 🧫 là dụng cụ trong phòng thí nghiệm, thường dùng trong môn Sinh học để nuôi cấy vi sinh vật.
Đặc điểm:
Chất liệu: Thủy tinh hoặc nhựa trong suốt.
Cấu tạo: Gồm 2 phần – đáy nông và nắp đậy rời, dạng hình tròn.
Đường kính phổ biến: 9–10 cm.
Công dụng:
✔️ Nuôi cấy vi khuẩn, nấm, mốc
✔️ Quan sát sự phát triển của vi sinh vật
✔️ Dùng trong các thí nghiệm vô trùng
Đĩa Petri giúp học sinh tiếp cận thực tế về thế giới vi sinh, nâng cao hiệu quả học tập môn Sinh học.
MÔ HÌNH ỐNG NHỎ GIỌT PITPET
Ống nhỏ giọt (Pipette) 💧 là dụng cụ thí nghiệm dùng để lấy và nhỏ chính xác một lượng nhỏ dung dịch.
Đặc điểm:
Chất liệu: Thủy tinh hoặc nhựa trong suốt.
Cấu tạo: Thân dài, thon, có đầu mở để hút và nhỏ giọt dung dịch.
Phân loại: Pipette thủ công và pipette tự động (micropipette).
Công dụng:
✔️ Lấy mẫu dung dịch với thể tích nhỏ
✔️ Nhỏ dung dịch chính xác trong thí nghiệm
✔️ Phổ biến trong Hóa học, Sinh học và Y học.
Ống nhỏ giọt giúp đảm bảo độ chính xác, hiệu quả trong quá trình thực hành khoa học.
DỤNG CỤ THAO TÁC
Bộ dụng cụ phẫu thuật cơ bản trong thí nghiệm Sinh học ⚕️ bao gồm:
Dao mổ nhỏ 🔪: Dùng để rạch, cắt mẫu mô hoặc sinh vật nhỏ một cách chính xác.
Kéo nhỏ ✂️: Cắt mô, cắt chỉ hoặc vật liệu thí nghiệm tỉ mỉ.
Kim nhọn 🪡: Dùng để khâu hoặc cố định mẫu trong quá trình thí nghiệm.
Các dụng cụ này giúp thao tác chính xác, an toàn khi mổ, chuẩn bị mẫu trong phòng thí nghiệm Sinh học.