Sinh sản là quá trình tạo ra cá thể mới để duy trì nòi giống.
Là một trong những đặc điểm cơ bản của sự sống.
📌 Mỗi loài động vật có hình thức sinh sản riêng, thích nghi với môi trường sống và mức độ tiến hóa.
a. Sinh sản vô tính
Không có sự kết hợp giữa giao tử đực và cái
Thường xảy ra ở động vật đơn giản (bậc thấp)
📌 Ví dụ:
Trùng roi, trùng giày sinh sản bằng cách phân đôi cơ thể
🔹 b. Sinh sản hữu tính
Có sự kết hợp giữa tế bào sinh dục đực và cái (giao tử)
Phổ biến ở hầu hết động vật đa bào
📌 Gồm 3 giai đoạn chính:
Thụ tinh → tạo hợp tử
Phát triển phôi
Ra đời và tiếp tục phát triển
📷 Gợi ý hình minh họa: quá trình thụ tinh – hợp tử – phôi – cá thể non
🔹a. Phát triển không qua biến thái
Con non giống hệt con trưởng thành, chỉ khác kích thước
📌 Ví dụ: người, gà, cá chép
🔹 b. Phát triển qua biến thái không hoàn toàn
Con non khác con trưởng thành một phần, trải qua nhiều lần lột xác
📌 Ví dụ: châu chấu, cào cào
🔹 c. Phát triển qua biến thái hoàn toàn
Con non khác hoàn toàn con trưởng thành, phải trải qua giai đoạn ấu trùng – nhộng
📌 Ví dụ: bướm, ếch, muỗi
Đảm bảo duy trì nòi giống
Giúp sinh vật thích nghi tốt hơn với môi trường sống
Tạo sự đa dạng về hình thái và tập tính ở các loài
Sinh sản là quá trình quan trọng để duy trì sự sống của loài động vật.
Động vật có thể sinh sản vô tính hoặc hữu tính, phổ biến nhất là sinh sản hữu tính.
Quá trình phát triển có thể qua hoặc không qua biến thái, tùy theo loài.